[tintuc]Ít ai nghĩ rằng một doanh nghiệp nhỏ khởi đầu bằng việc nhập khẩu mỹ phẩm thiên nhiên lại có thể trở thành biểu tượng của công nghệ hàn đắp và vật liệu chống mòn tại Việt Nam. Nhưng với BCC, hành trình ấy đã được viết nên bằng sự kiên định, đổi mới và lòng tin vào con người.

Từ những ngày khởi đầu đầy thử thách (2010–2013)


Năm 2010, Bảo Chi ra đời với định hướng kinh doanh các sản phẩm hóa mỹ phẩm tự nhiên từ Thái Lan theo mô hình tiếp thị đa tầng. Logo khi đó mang màu xanh, biểu trưng cho sự gần gũi và tinh khiết. Tuy nhiên, sau một thời gian, mô hình kinh doanh này không đạt được kỳ vọng. Đó là thời điểm thử thách đầu tiên buộc tập thể BCC phải đặt lại câu hỏi: “Giá trị thật sự mà chúng ta muốn tạo ra là gì?”

Bước ngoặt công nghiệp nặng (2014–2016)


Năm 2014, BCC chính thức chuyển hướng sang lĩnh vực công nghiệp nặng – cụ thể là công nghệ hàn đắp phục hồi và chế tạo tấm chịu mòn hai thành phần (hardfacing wear plate). Đây là bước ngoặt lớn, đặt nền móng cho hướng phát triển lâu dài sau này.
Lấy cảm hứng từ Oscar Kjellberg, cha đẻ của ngành vật liệu hàn, BCC thay đổi logo và màu sắc thương hiệu, thể hiện tinh thần sáng tạo, dấn thân và đổi mới công nghệ.



Những thiết bị hàn BCM đầu tiên ra đời, đánh dấu bước tiến từ “người nhập khẩu” thành “người chế tạo”. Cùng với đó là những đơn hàng đầu tiên trong ngành xi măng, khai khoáng và luyện kim – nơi mà vấn đề mài mòn thiết bị luôn là “nỗi đau” của nhà máy.

Giai đoạn bứt phá và định vị thương hiệu (2018–2020)


Đến năm 2018, BCC bắt đầu đặt ra câu hỏi về tương lai: “Chúng ta sẽ đi xa đến đâu nếu làm chủ được công nghệ?”
Câu trả lời đến bằng hàng loạt hoạt động R&D và chuyển giao công nghệ. Năm 2020, giữa đại dịch COVID-19, BCC không dừng lại – ngược lại, một hệ thống hàn 4 mỏ do BCC chế tạo đã được xuất khẩu sang Mexico, mở ra chương mới trong hành trình toàn cầu hóa.

Cùng năm, BCC xây dựng nhà xưởng mới tại KCN Quang Minh, đầu tư dây chuyền sản xuất que hàn và vật liệu hàn đắp, đồng thời ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới – định hình tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi.



Khẳng định vị thế và hướng tới toàn cầu (2021–2024)

Sau đại dịch, BCC tập trung vào hai mục tiêu chiến lược:

  1. Chuyển đổi công nghệ sản xuất D-Plate – dòng tấm chịu mòn hai thành phần tiên tiến.

  2. Xây dựng mô hình “D-Plate Standard Workshop” – mang công nghệ hàn đắp bột kim loại (POP – Powder Overlay Process) đến gần hơn với khách hàng quốc tế.


Năm 2023, nhà xưởng Tân Dân đi vào hoạt động, mở rộng năng lực sản xuất và nghiên cứu. Cũng trong giai đoạn này, thương hiệu D-Plate được định hình như “tô phở công nghiệp” – biểu tượng Việt Nam hóa cho sự hài hòa giữa công nghệ và con người, giữa nền thép bền bỉ và lớp hợp kim tinh tế.

Con người là trung tâm – Công nghệ là chìa khóa

Triết lý này vẫn là kim chỉ nam xuyên suốt hành trình BCC. Công nghệ chỉ thật sự có giá trị khi phục vụ con người – cả trong sản xuất lẫn trong cuộc sống. Mỗi kỹ sư, công nhân tại BCC không chỉ làm ra sản phẩm, mà còn “nấu nên những tô phở công nghiệp” – nơi kỹ thuật, cảm xúc và niềm tự hào Việt hòa quyện.


BCC – One Team, One Goal, One Future

Từ một nhóm kỹ sư nhỏ, BCC đã trở thành đơn vị tiên phong của Việt Nam trong công nghệ hàn đắp và vật liệu chống mòn. Nhưng hơn tất cả, BCC là câu chuyện về niềm tin: tin vào con người, tin vào tri thức Việt, và tin rằng, khi kết hợp đúng “công thức” – như một tô phở ngon – ta có thể tạo nên giá trị bền vững cho cả nền công nghiệp.

Tải file BCC History

[/tintuc]

 [tintuc]


Trong suốt nhiều thập kỷ, ngành công nghiệp nặng Việt Nam – từ xi măng, khai khoáng, đến thép và nhiệt điện – luôn phải đối mặt với một “kẻ thù thầm lặng”: MÒN
Những băng tải, phễu chứa, ống dẫn, hay máng rót liệu đều bị bào mòn từng ngày dưới tác động khắc nghiệt của đá, quặng, bụi và nhiệt. Mỗi lần hư hỏng, dừng máy không chỉ là tổn thất hàng tỷ đồng, mà còn là sự phụ thuộc vào vật liệu nhập khẩu, công nghệ nước ngoài, và thời gian chờ đợi kéo dài.

Công ty TNHH Bảo Chi - BCC đã chọn một con đường khác: không chấp nhận sự phụ thuộc, mà đi tìm cách làm chủ công nghệ lõi.

Và con đường đó mang tên POP – Powder Overlay Process.

POP – Trái Tim Của Công Nghệ Chống Mòn Thế Hệ Mới

POP (Powder Overlay Process) – Công nghệ hàn đắp bằng bột kim loại – là bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực vật liệu chống mòn.
Thay vì chỉ hàn phủ một lớp hợp kim sẵn có, POP cho phép thiết kế và “nấu” ra hợp kim phù hợp với từng điều kiện làm việc cụ thể – như cách người đầu bếp Việt Nam nấu nên nồi nước Phở hoàn hảo cho từng vùng miền.

Bản chất của POP chính là nghệ thuật điều phối tỉ lệ và loại hợp kim – Cr, Mo, Nb, W… – để tạo nên “nước dùng kim loại” phù hợp với từng loại mòn:

  • Mòn bào mòn (Abrasion): ma sát do dòng vật liệu thô.
  • Xói mòn (Erosion): tác động của hạt va đập tốc độ cao.
  • Ăn mòn (Corrosion): tác động của hóa chất hoặc ẩm ướt.
  • Va đập (Impact): lực tác động mạnh, đột ngột.
  • Nhiệt độ và xâm thực (Heat & Cavitation): môi trường nhiệt cao hoặc dao động chất lỏng.

Mỗi điều kiện là một “món ăn” riêng, đòi hỏi công thức riêng. Và chính POP là công nghệ đầu tiên tại Việt Nam cho phép BCC tự thiết kế – tự sản xuất – tự kiểm soát công thức kim loại như thế.

Từ Thép Đến Tư Duy: Câu Chuyện Làm Chủ Công Nghệ Lõi

Trước đây, Việt Nam chỉ có thể nhập khẩu tấm chịu mòn từ Trung Quốc, Nhật, hoặc châu Âu. Các sản phẩm này đắt đỏ, thiếu linh hoạt và không phù hợp hoàn toàn với điều kiện khai thác, môi trường và thiết bị trong nước.
BCC nhận ra rằng: nếu không làm chủ công nghệ lõi, mọi cải tiến chỉ là hình thức.

Vì vậy, đội ngũ kỹ sư BCC đã mất gần mười năm nghiên cứu POP – từ mô phỏng phản ứng hợp kim, cấu trúc tế vi, đến cơ chế kết dính giữa thép nền và lớp phủ.
Kết quả là D-Platetấm thép chống mòn hai thành phần – ra đời như thành quả đầu tiên của hành trình tự chủ này.

  • Lớp nền: thép dẻo dai, dễ gia công, chịu uốn tốt – như “sợi phở” nâng đỡ toàn bộ cấu trúc.
  • Lớp phủ POP: hợp kim giàu Crom và các nguyên tố siêu cứng – như “nước dùng” đậm đà, chống lại mọi mài mòn.

Công nghệ POP không chỉ tạo nên vật liệu, mà tạo nên năng lực sáng tạo của một quốc gia.

Từ Sản Phẩm Đến Hệ Sinh Thái Công Nghệ

Thành tựu của POP không dừng lại ở D-Plate. BCC đã mở rộng công nghệ này thành hệ sinh thái D-Plate Standard Workshop – một mô hình sản xuất phân tán (decentralized manufacturing):
thay vì nhập khẩu tấm thép từ xa, BCC chuyển giao công nghệ POP và thiết lập các xưởng sản xuất D-Plate ngay tại nhà máy của khách hàng.

Mỗi workshop là một “bếp Phở công nghiệp” – nơi công thức hợp kim, thiết bị POP, và tay nghề kỹ sư địa phương kết hợp thành sản phẩm chống mòn phù hợp nhất với điều kiện thực tế.

Điều đó giúp:

  • Giảm phụ thuộc nhập khẩu.
  • Rút ngắn thời gian sản xuất và bảo trì.
  • Giảm chi phí logistics và phát thải carbon.
  • Tăng khả năng sáng tạo, tùy chỉnh và chủ động.

Từ đó, BCC không chỉ bán thép – mà chia sẻ tri thức, công nghệ, và niềm tự hào Việt Nam.

Kỷ Nguyên Vươn Mình Của Việt Nam Trong Khoa Học Vật Liệu

Sự ra đời của POP không chỉ là cột mốc của BCC – mà còn là một dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang bước vào thời kỳ tự chủ công nghệ lõi.
Trong thế giới toàn cầu hóa, quốc gia nào làm chủ được vật liệu – quốc gia đó làm chủ được tương lai công nghiệp của mình.

POP là minh chứng rằng:

  • Việt Nam không chỉ gia công, mà có thể sáng tạo và sản xuất công nghệ gốc.
  • Việt Nam không chỉ tiêu thụ, mà có thể cung cấp giải pháp cho thế giới.
  • Và những người Việt không chỉ làm việc vì sản phẩm, mà vì niềm tin vào giá trị bền vững, vào hạnh phúc công nghiệp (industrial well-being).

Từ Một Tấm Thép Đến Một Tầm Nhìn

Ngày nay, những tấm D-Plate của BCC đang được sử dụng trong hàng trăm nhà máy xi măng, mỏ khai thác và nhà máy thép khắp Việt Nam và Đông Nam Á.
Mỗi tấm thép không chỉ chống mòn – mà còn kể câu chuyện về ý chí làm chủ công nghệ, tinh thần sáng tạo và lòng tự hào Việt Nam.

Công nghệ POP chính là ngọn lửa dưới nồi nước Phở công nghiệp – âm thầm, bền bỉ, tinh tế, nhưng mang trong mình sức mạnh nuôi dưỡng cả một ngành công nghiệp bền vững.
Và hành trình của BCC mới chỉ bắt đầu — trên con đường biến khoa học vật liệu thành niềm tự hào quốc gia, và biến Việt Nam thành trung tâm công nghệ chống mòn của khu vực.

Tài liệu hỗ trợ:

[/tintuc]

[tintuc] Đề cập đến các vấn đề cơ bản cần quan tâm nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm phục hồi và giảm giá thành đầu tư cho phù hợp với yêu cầu sự phát triển của ngành đường sắt Việt Nam. 

 

PHỤC HỒI BÁNH XE TÀU HỎA BẰNG CÔNG NGHỆ HÀN TỰ ĐỘNG TRONG MÔI TRƯỜNG CO2

Phan Miêng
Lê Quốc Việt

Tóm tắt:

Bài báo trình bày ý nghĩa của việc phục hồi bánh xe tàu hỏa trên thế giới và trong nước. Trình bày cơ sở khoa học và kết quả của việc áp dụng công nghệ hàn tự động trong môi trường CO2 để phục hồi bánh xe tàu hỏa.

Abstract:

This article presents the importance of rehabilitating shaft wheels for railway trains in the country and over the world. It also mentions the basic problems that require attention in order to improve quality and reduce cost to cope with the development of Vietnam’s railway system. It presents the main points of the technology and the successful application process in Vietnam.

1. Đặt vấn đề

- Công tác phục hồi các chi tiết bị mòn là một trong những biện pháp tích cực nhất đem lại hiệu quả kinh tế kỹ thuật cao, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải đường sắt. Vấn đề phục hồi bánh xe tàu hỏa gần đây được thế giới đặc biệt chú trọng và nó đã trở thành một lĩnh vực kinh doanh hấp dẫn [4,7]. Công ty TIMKEN tại Hoa Kì trong gần 100 năm được mệnh danh là nhà chế tạo lớn nhất thế giới, nay đã chuyển sang đảm nhiệm phục hồi trục bánh xe tàu hỏa cho 143 hãng thuộc 11 nước khác nhau.

- Bánh xe tàu hỏa thường được chế tạo bằng thép C-Mn, với hàm lượng cacbon 0,45% ⊆ C ⊆ 0,7% , có tính hàn rất kém. Theo đó việc gia công, nhất là hàn đắp phục hồi, rất khó khăn [1,5]. Thế giới áp dụng nhiều loại hình công nghệ hàn (CNH) phục hồi bánh xe tàu hỏa: CNH dưới lớp thuốc, CNH MAG (Metal Active Gas), CNH bằng dây lõi bột [6]. Tuy nhiên ở Việt Nam chưa thấy có tài liệu nước ngoài nào đề cập cụ thể đến công nghệ phục hồi bánh xe tàu hỏa bằng phương pháp hàn bán tự động hay tự động trong môi trường CO2 . Mặt khác CNH CO2 đã được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cơ khí đường sắt ở Uraina, Nga, Mỹ, Canada, ... [6,7].

2. Công nghệ hàn bán tự động

- Ở nước ta, trên cơ sở kết quả đề tài nghiên cứu KH-CN cấp Bộ, viện Khoa học và Công nghệ GTVT (RITST) phối hợp với Liên hiệp đường sắt Việt Nam đã ứng dụng CNH bán tự động trong môi trường CO2 tại một số cơ sở sản xuất cơ khí trong đó có Xí nghiệp Đầu máy và Xí nghiệp Toa xe Đà Nẵng. Kết quả ứng dụng CNH BTĐ CO2 tại hai xí nghiệp này rất khả quan: Bánh xe tàu hỏa được phục hồi đạt chất lượng được khai thác phục vụ trên tuyến Bắc Nam bảo đảm 100% an toàn chạy tàu.

- Tuy vậy, quá trình hàn phục hồi bánh xe tàu hỏa bằng CNH bán tự động nảy sinh một số nhược điểm về chất lượng sản phẩm, năng suất lao động và hiệu quả kinh tế.

- Chất lượng lớp đắp bằng CNH BTĐ CO2 phụ thuộc đáng kể vào sự điêu luyện tay nghề của người thợ. Quá trình hàn luôn phải dừng lại để “xử lý công nghệ”.

- Việc này không những gây lãng phí vật liệu hàn, giảm năng suất lao động mà còn là nguyên nhân gây ứng suất nhiệt và giảm đáng kể chất lượng lớp đắp. Nhiều thông số CNH quan trọng phụ thuộc vào sự điều khiển của người thợ, như: Tầm với điện cực le ; Biên độ lắc ngang điện cực be ; Góc nghiêng điện cực a ; Tốc độ hàn Vh ; Năng lượng đường q1 ; Độ dài hồ quang hàn lHQ ; Chiều cao lớp đắp Cđ.

- Các đại lượng này quyết định sự ổn định của quá trình hàn và tính chất mối hàn (về cả kích thước, cơ tính và cấu trúc kim loại). Đặc biệt vai trò quan trọng của tổng chiều dài hồ quang và điện cực tự do lh = le + lHQ đã được tác giả [2,6] nghiên cứu. Phân tích động học các hàm chuyển đổi đã đi đến kết luận: Khi dòng chập mạch tăng lên, sự kéo dài điện cực nóng chảy phải tăng lên; Do đó sự gia tăng cường độ được điều khiển tự động trong mối quan hệ với le sẽ tạo được một quá trình cháy hồ quang ổn định [2,6].

- Từ những vấn đề nêu trên kết hợp với kết quả khảo sát thực nghiệm cho thấy rằng: để nâng cao chất lượng sản phẩm và cũng là nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế của sự phục hồi, cần thiết phải nghiên cứu áp dụng phương pháp công nghệ hàn tự động trong môi trường CO2 để phục hồi bánh xe tàu hỏa.

3. CÔNG NGHỆ HÀN TỰ ĐỘNG

- Bằng quá trình hàn tự động cho phép ta chuẩn hóa được hầu hết các đại lượng công nghệ liên quan đến sự ổn định của quá trình cháy hồ quang: le, Vh, lHQ, a, q1, ... Để tiến hành tự động hóa quá trình hàn phục hồi bánh xe tàu hỏa, trước hết cần thiết kế, chế tạo tổ hợp đồ gá quay bánh xe tàu hỏa với tốc độ đều và các đồ gá chuyên dùng khác.

- Bộ gá trục và bánh xe tàu hỏa được chế tạo trên nguyên tắc điều chỉnh vô cấp tốc độ góc với giới hạn tối đa = 0,5 vòng/phút. Bộ gá đầu hàn được thiết kế và chế tạo với các cơ cấu cho phép gá cố định đầu hàn bảo đảm không có dao động trong quá trình toàn bộ dây chuyền hoạt động. Trên mâm gá đầu hàn cho phép chỉnh đầu hàn quay được 2p, điều chỉnh đầu hàn vào-ra trong hành trình 400mm, lên-xuống trong hành trình 500mm và quay nghiêng trong mặt phẳng đứng một góc quét p/4.

- Một nhược điểm cơ bản của quá trình hàn CO2 là hạt thép trong vùng ảnh hưởng nhiệt có kích thước lớn [1,3]. Kích thước này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trong nhất là thành phần hóa học và nhiệt độ. Trong các thông số công nghệ hàn, mối quan hệ giữa thành phần hóa học kim loại lớp đắp và các quá trình nhiệt hàn quyết định cơ – lý tính của kim loại lớp đắp và kim loại vùng ảnh hưởng nhiệt. Trong quá trình hàn phục hồi bánh xe tàu hỏa, mối quan hệ này được giải quyết bằng cách hạn chế tốc độ nguội của liên kết hàn, thông qua việc nung nóng bánh xe tàu hỏa trước khi hàn.

- Trên cơ sở lý thuyết và từ kết quả khảo sát thực nghiệm, nhiệt độ nung nóng ban đầu được tính theo công thức [3,5]:

ct1

- Trong đó: Ce – Đương lượng cacbon, được tính bằng công thức:

ct2

- Từ điều kiện cụ thể và dựa trên cơ sở lý thuyết các quá trình nhiệt hàn, xác định thông số công nghệ hàn, có hiệu chỉnh qua thực nghiệm, chế độ công nghệ hàn được xác định và áp dụng để đắp phục hồi bánh xe tàu hỏa cụ thể như sau:

  • Cường độ dòng hàn                     Ih    = 220 – 240 A
  • Điện áp hồ quang hàn                  UHQ = 23 V
  • Tốc độ hàn                                 Vh    = 26 m/h
  • Nhiệt độ nung sơ bộ                    T1    = 250 – 280°C
  • Tầm với điện cực                        le     = 12 mm
  • Đường kính điện cực                   fe    = 1,2 mm
  • Tốc độ đẩy dây                           Ve    = 5,6 m/h
  • Góc nghiêng điện cực                  a    = 18°

Vật liệu hàn được xác định như trong quá trình hàn bán tự động. Khí CO2 phù hợp với TCVN 5778-94 : H2O ⊆ 0,05%, S ⊆ 0,01 PPM. P ⊆ 0,01 PPM. Dây hàn vẫn dùng loại Ha14CrMn2Si.

- Chất lượng sản phẩm phục hồi được kiểm tra siêu âm phân lớp, nhằm kiểm tra kim loại lớp đắp và vật liệu cơ bản trong vùng ảnh hưởng nhiệt.

4. ỨNG DỤNG VÀO SẢN XUẤT

- Công nghệ hàn tự động CO2 đã được áp dụng vào thục tế sản xuất đại trà trong 2 xí nghiệp cơ khí Đường sắt (XN Đầu máy và XN toa xe Đà Nẵng). Sau hai năm đầu áp dụng công nghệ hàn tự động phục hồi được khoảng 2000 bánh xe tàu hỏa. Số bánh xe tàu hỏa này nếu mua mới phải tốn khoảng 10 tỉ đồng, trong lúc chi phí phục hồi chỉ khoảng 1,6 tỉ đồng. Sản phẩm phục hồi đã kịp thời được khai thác vào quá trình chạy tàu trên tuyến Bắc - Nam. Chất lượng sản phẩm tốt, 100% bảo đảm an toàn trong quá trình chạy tàu.

- Từ kết quả thực tế cho thấy: Tuy độ chịu mài mòn chưa đạt như mong muốn, song dây chuyền công nghệ hàn tự động đã thể hiện nhiều ưu điểm.Vận hành rất thuận lợi và dễ dàng điều chỉnh chính xác thông số công nghệ hàn; quá trình hàn có năng suất gấp 4 lần hàn tay, hồ quang cháy ổn định và sự hàn được tiến hành liên tục, nhờ vậy hạn chế tối đa ứng suất nhiệt tập trung, hạn chế tối thiểu khuyết tật của kim loại lớp đắp.

- Nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả sản phẩm phục hồi, hiện nay công nghệ hàn CO2 bằng dây lõi bột đã được áp dụng khá phổ biến ở các nước tiên tiến. Phương pháp công nghệ hàn này có nhiều ưu điểm. Phù hợp với mục tiêu Công nghiệp hóa ngành Đường sắt, chúng ta cần nghiên cứu ứng dụng phương pháp công nghệ hàn. Nghĩa là việc nghiên cứu hoàn thiện công nghệ hàn tự động đắp phục hồi bánh xe tàu hỏa đang cần được sự quan tâm của các cơ quan nghiên cứu khoa học-công nghệ và các cơ quan Quản lý Nhà nước.

5. KẾT LUẬN

- Kết quả áp dụng vào thực tế sản xuất đã khẳng định tính ưu việt của dây chuyền công nghệ hàn tự động CO2 : quá trình hàn ổn định, chất lượng sản phẩm phục hồi bảo đảm 100% an toàn chạy tàu, năng suất lao động cao.

- Quá trình hàn tự động CO2 sẽ phát huy tác dụng đích thực khi việc xác định chế độ công nghệ hàn (kể cả chế độ và điều kiện gia nhiệt, vật liệu hàn, ...) được tiến hành chính xác trên cơ sở lý thuyết và hiệu chỉnh thực nghiệm đồng bộ đối với từng loại bánh xe tàu hỏa cụ thể.

- Nhằm không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm tạo điều kiện thuận lợi áp dụng rộng rãi vào sản xuất, chúng ta cần tiếp tục nghiên cứu hoàn chỉnh công nghệ phục hồi và tiến tới xây dựng quy trình công nghệ hàn phục hồi bánh xe tàu hỏa dưới dạng tiêu chuẩn ngành.

Tài liệu tham khảo:

  1. HOÀNG TÙNG, PHAN MIÊNGNghiên cứu hàn thực nghiệm thép hợp kim bằng công nghệ hàn CO2.
  2. MADIGAN N. B, QUINN T. P. An Electrode Extension Model for Gas Metal Arc Welding. Welding Journal, October 1994.
  3. PHAN MIÊNGXác định trường nhiệt vùng cận bể hàn bằng phương pháp hiệu chỉnh thực nghiệm.
    Tạp chí GTVT Số 4. 1999.
  4. PHAN MIÊNGNghiên cứu công nghệ hàn CO2 để hàn thép hợp kim thấp.
    Bộ Giáo dục và Đào tạo. H. 1996.
  5. PHAN MIÊNG, TRƯƠNG VĂN HIỆPỨng dụng công nghệ hàn CO2 hàn đắp bánh xe tàu hỏa. Tuyển tập công trình nghiên cứu Khoa học và ứng dụng kỹ thuật tiến bộ.
    RITST, H. 1994.
  6. Potapievski A. E. Gas Shielded Welding.
    KNDP. Kiev 1989.
  7. Slapin V. N. , Lozinski A. X. Svarotmoje Proizbodstbo na Transportie. Relazo-darochnuje Transport Nr. 11. 1991.

Nguồn: nahaviweld

Đối với que hàn, chúng ta có thể sử dụng QUE HÀN ĐẮP CHỐNG VA ĐẬP D680Mn cho việc hàn bánh tàu và hành đường ray tàu




[/tintuc]

[tintuc]

Đặc điểm của que hàn đắp chịu va đập mạnh D680Mn

D680Mn là que hàn có chứa hợp kim Mn cao nên mối hàn vừa chịu mài mòn, vừa chịu va đập mạnh. Thích hợp để sửa chữa chi tiết máy chịu mài mòn, va đập. Que hàn có tính năng hàn tốt rất dễ để hình thành mối hàn. 

Sau khi hàn độ cứng mối hàn đạt 25 HRC nhưng khi đã làm việc mối hàn có khả năng tự rèn (biến cứng trong khi làm việc) nên độ cứng có thể tăng lên 40 HRC. 

Thành phần hợp kim chính Mangan: lên tới 15%

Thông tin về sản phẩm que hàn đắp chịu va đập mạnh: D680Mn

  • Hãng sản xuất: Bảo Chi (BCC)
  • Tên sản phẩm: Que hàn đắp chịu va đập mạnh D680Mn:
  • Độ cứng kim loại mối hàn: 40 HRC
  • Hệ số đắp: 65%
  • Khả năng chống mài mòn:  0.25g/ 30 phút bào mòn.
  • Nguồn điện hàn 1 chiều hoặc xoay chiều.
  • Sản xuất tại nhà máy que hàn KOVI

Các nhà máy có thể ứng dụng que đắp cứng D680Mn

  •  các chi tiết bề mặt trong nhà máy xi măng, nghiền, đập, vận chuyển đất đá.
  •  các chi tiết mòn trong nhà máy nhiệt điện
  •  các chi tiết mòn trong các trạm nghiền đá, nhà máy gạch, nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng
  •  các chi tiết trong trạm trộn bê tông
  •  xưởng sửa chữa gầu xúc, máy ủi, máy công trình.
  •  các chi tiết trong nhà máy giấy, nhà máy đường, các nhà máy cám, thức ăn chăn nuôi
  •  mỏ khai thác đá, mỏ than, khu vực khai mỏ

Que hàn đắp chịu va đập mạnh D680Mn có thể sử dụng để sửa chữa, đắp gia cường độ bền mòn va đập ở các chi tiết như: răng gầu múc, gầu xúc, kẹp hàm, búa nghiền, trục vít, mũi đục; phục vụ sản xuất búa máy nghiền


Thông tin đóng gói que hàn đắp chịu va đập mạnh: D680Mn

  • SIZE: phi 4.0 x 400
  • Trọng lượng: 20kg/thùng, 1 thùng gồn 4 hộp.




LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN ĐƯỢC TƯ VẤN GIẢI PHÁP VỀ HÀN ĐẮP, PHỤC HỒI VÀ GIA CƯỜNG TUỔI THỌ CÁC CHI TIẾT  TRONG CÁC NHÀ MÁY XI MĂNG, MỎ ĐÁ VÀ SẢN XUẤT THÉP


[/tintuc]

[tintuc]

QUE HÀN  KOVI là đơn vị thành viên của BCC tập trung vào việc phát triển và sản xuất các dòng que hàn, vật liệu hàn. cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong đó dòng sản phẩm chủ lực đầu tiên là Que hàn dân dụng KV-19 được thử nghiệm và giới thiệu lần đầu tháng 9/2021.


Hiện tại KOVI đang tìm kiếm ứng cho vị trí phát triển thị trường thông qua kênh phân phối truyền thống, đại lý.

MÔ TẢ CÔNG VIỆC

  • Tìm kiếm, khai thác thị trường tiềm năng trên địa bàn được giao.
  • Khảo sát thị trường các tỉnh, thu thập thông tin, dữ liệu của hệ thống cửa hàng, đại lý, nhà phân phối liên quan đến mảng QUE HÀN, VẬT LIỆU HÀN.
  • Tổng hợp thông tin, theo dõi, tìm hiểu, phân tích và nghiên cứu các diễn biến trên thị trường, từ đó đánh giá tiềm năng của thị trường, báo cáo, tham mưu cho cấp trên để xây dựng các định hướng và chính sách phát triển thị trường phù hợp cho giai đoạn hiện tại và trong tương lai.
  • Triển khai các chương trình khuyến mại, chính sách bán hàng cho các cửa hàng, nhà phân phối.
  • Triển khai, giám sát các kế hoạch bán hàng, các hoạt động hỗ trợ bán hàng, các chương trình, dự án phát triển.
  • Gặp gỡ và trao đổi với khách hàng về các sản phẩm của công ty, tư vấn và giới thiệu các sản phẩm dịch vụ mà công ty đang kinh doanh để đi đến việc ký kết hợp đồng hợp tác.


YÊU CẦU

  • Có hiểu biết về ngành nghề kim khí, vật tư cơ khí
  • Có hiểu biết về việc phân phối truyền thống
  • Biết hàn là một lợi thế
  • Biết và có bằng lái xe

QUYỀN LỢI

  • Thu nhập gồm lương cơ bản, lương doanh thu, thưởng thành tích, phụ cấp môi trường, phụ cấp ăn ca.
  • Phụ cấp đi lại
  • Được hỗ trợ đào tạo
  • Môi trường thân thiện, hòa đồng


 Liên hệ: Ms. Ánh (0904221626 / anh.le@baochico.vn

[/tintuc]

 Hội thảo khoa học trực tuyến “Các nghiên cứu và ứng dụng gần đây về công nghệ phun phủ nhiệt”, do Hội Khoa học Kỹ thuật Hàn Việt Nam kết hợp với Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ Hàn và Xử lý bề mặt, Viện Nghiên cứu Cơ khí (NARIME) tổ chức, có sự cộng tác của Cộng đồng "Mạng lưới hỗ trợ thương mại hóa kết quả nghiên cứu khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam (LIFVietnam)” đã diễn ra chiều ngày 29/10/2021, tại Hà Nội.


Khai mạc Hội thảo, PGS,TS. Lê Thu Quý​, Chủ tịch Hội Khoa học Kỹ thuật Hàn Việt Nam, Giám đốc Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ Hàn và Xử lý bề mặt đã trình bày báo cáo “Tình hình phát triển công nghệ phun phủ nhiệt ​ở Việt Nam”. Sau khi điểm lại những đặc điểm cơ bản nhất về công nghệ phun phủ nhiệt, PGS, TS. Lê Thu Quý đã hệ thống hóa và cung cấp các thông tin tổng hợp về các giai đoạn phát triển của công nghệ này bắt đầu từ những năm 60 của thế kỷ XX, những phương pháp công nghệ phun phủ đang hiện hữu trong nước, các sách chuyên khảo đã xuất bản, các đề tài/dự án nghiên cứu khoa học đã thực hiện, các luận án tiến sĩ đã bảo vệ và các ứng dụng điển hình trong sản xuất công nghiệp.

____________________________________________

Tham gia Hội thảo có 8 diễn giả đến từ các viện nghiên cứu, các trường đại học và các doanh nghiệp trình bày các báo cáo về các kết quả nghiên cứu và ứng dụng công nghệ phun phủ nhiệt gần đây trong nước.

1. Tình hình phát triển Công nghệ Phun phủ nhiệt ở Việt Nam.

PGS.TS Lê Thu Quý - Phòng thí nghiệm trọng điểm CN Hàn và Xử lý bề mặt


2. Lớp phủ plasma hợp kim nền crom, ứng dụng để phục hồi các chi tiết làm việc trong môi trường chịu mài mòn và nhiệt độ. 

ThS Đặng Xuân Thao - Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội.

Nội DungBáo cáo trình bày kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến chất lượng lớp phủ, trên cơ sở đó tìm ra bộ thông số công nghệ phù hợp nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng lớp phủ khi phun bột Cr3C2 – 30%NiCr trên bề mặt thép nền 16Mn bằng phương pháp phun phủ plasma (APS). Kết quả nghiên cứu đã được ứng dụng vào phục hồi cho chi tiết cánh quạt khói làm việc trong điều kiện môi trường chịu mài mòn và nhiệt độ, đạt được hiệu quả cả về chất lượng cũng như kinh tế.

____________________________

3. Xử lý nâng cao tính năng làm việc của lớp phủ gốm Cr3C2-NiCr/Al2O3-TiO2 bằng chất bịt nhôm phốt phát có chứa nano Al2O3.


 TS Nguyễn Văn Tuấn - Viện hàn lâm KH&CN Việt Nam.

Nội DungDo đặc điểm công nghệ, lớp phủ phun nhiệt luôn có chứa các lỗ xốp, ảnh hưởng lớn đến các tính chất của lớp phủ, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn. Nghiên cứu này tiến hành xử lý thẩm thấu sau phun đối với lớp phủ plasma Cr3C2-NiCr/Al2O3-TiO2, sau đó đánh giá hiệu quả bảo vệ chống ăn mòn. Để xử lý thẩm thấu, nhôm phốt phát (APP) chứa các hạt nano Al2O3 (~ 10 nm) được sử dụng. Độ thẩm thấu của APP vào lớp phủ được phân tích bằng SEM-EDS. Hiệu quả xử lý được đánh giá bằng các phép đo điện hóa. Khả năng chống ăn mòn của lớp phủ được kiểm tra trong dung dịch tuần hoàn NaCl 3,5% có chứa hạt SiO2. Kết quả thu được cho thấy APP thấm sâu qua lớp phủ và sự kết hợp của các hạt nano Al2O3 đã cải thiện 20% hiệu quả bịt kín các lỗ rỗng so với APP không chứa nano.

____________________________

4. Ảnh hưởng đồng thời của các yếu tố công nghệ tới tính chất của lớp phủ vô định hình nền sắt chế tạo bởi công nghệ phun phủ plasma sử dụng không khí làm khí sơ cấp.


TS Vũ Dương - Trường ĐH Duy Tân (Đà Nẵng).

Nội DungẢnh hưởng đồng thời của các yếu tố công nghệ tới tính chất của lớp phủ vô định hình nền sắt chế tạo bởi công nghệ phun phủ plasma sử dụng không khí làm khí sơ cấp

  • Phun phủ plasma thường sử dụng các khí trơ như Argon, Heli...
  • Không khí rẻ tiền hơn, có thể sinh plasma, xong nhược điểm là dễ gây ôxy hóa kim loại.
  • Nhưng nếu dùng hợp kim nền Fe kèm 1 số nguyên tố hợp kim tạo lớp phun vô định hình, để làm vật liệu chịu mòn thì độ cứng tuỳ thuộc hàm lượng ôxid sắt lại có ưu điểm.
  • Nghiên cứu có khảo sát các tính chất quan trọng khác của lớp phun như độ bám dính, độ cứng, độ chịu mòn do ma sát để thấy triển vọng của giải pháp này.

____________________________

5. Lớp phủ SiC-Cu bảo vệ chống ăn mòn mài mòn trong môi trường axit. 


ThS Ngô Xuân Cường - Phòng thí nghiệm trọng điểm CN Hàn và Xử lý bề mặt.

Nội DungBáo cáo giới thiệu về lớp phủ compozit SiC-Cu trên nền thép C45 tạo bằng phương pháp phun phủ plasma trong khí bảo vệ argon. Các thông số phun phủ bao gồm: tỷ lệ trộn bột phun 50 SiC : 50 Cu, tốc độ cấp bột 80 g/min, tốc độ khí phun 200 L/phút, dòng điện hồ quang 380 A và khoảng cách phun 50 mm. Lớp phủ compozit SiC-Cu sau khi phun được xử lý thẩm thấu bởi dung dịch PTFE. Phân tích cấu trúc và thành phần lớp phủ bằng kỹ thuật SEM và phổ EDS đã được thực hiện. Khả năng bảo vệ chống ăn mòn của lớp phủ được đánh giá thông qua các phân tích phổ tổng trở điện hóa.

____________________________

6. Nghiên cứu chế tạo thiết bị đánh giá độ bền mài mòn theo tiêu chuẩn ASTM G65. 


KS Ngô Văn Trọng - Công ty TNHH Bảo Chi (Hà Nội).

Nội DungBáo cáo trình bày về tiêu chuẩn ASTM G65 và tác nhân gây mòn cơ học trong sản xuất công nghiệp và giải pháp để xử lý làm giảm quá trình mòn đó. Đồng thời chế tạo thiết bị đo lường quá trình bào mòn cơ học được có thể sử dụng để đánh giá khả năng chống lại tác nhân gây mòn của lớp bề mặt.

____________________________

7. Giới thiệu công nghệ phun phủ laser - SENFENG LEIYAN. 


Bà Nguyễn Phạm Ngọc Linh - Công ty SENFENG LASER.

Nội DungGiới thiệu về SENFENG LEIYAN, thương hiệu trực thuộc công ty SENFENG LASER, chuyên nghiên cứu phát triển, gia công sửa chữa bằng công nghệ phun phủ laser. Công nghệ phun phủ laser: lịch sử hình thành, nguyên lý hoạt động, quy trình công nghệ chính, các hoạt động và ứng dụng của SENFENG LEIYAN trong phun phủ laser (phát triển vật liệu phun phủ, sản xuất máy móc, các linh phụ kiện liên quan).

____________________________

8. Ứng dụng các phương pháp công nghệ Phun phủ nhiệt tại Hán Thái. 


Ông Nìm Chí Siu - Công ty TNHH MTV Hán Thái Việt Nam (Long An)

Nội DungBáo cáo trình bày tổng quan về Ứng dụng các phương pháp công nghệ Phun phủ nhiệt tại Hán Thái

 [tintuc]

Phương pháp kiểm nghiệm độ chịu mòn bằng cát khô / đĩa là một trong phương pháp phổ biến nhất để đo lường khả năng chịu mài mòn của vật liệu.

Nhân tố gây mòn (cát khô) được cấp qua khe giữa vật mẫu đo và đĩa quay bằng cao su (hình 1). Nhân tố gây mòn khác có thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện làm việc cụ thể trong từng thiết bị, từng ngành công nghiệp cụ thể khác nhau, như: thiết bị nghiền công nghiệp, sơn, nhựa, phủ, lưu huỳnh,…

Các vật liệu được thử nghiệm có thể là Kim loại, gốm, nhựa, compoxit và lớp phủ.

Các biến có thể thay đổi, như: tốc độ trượt, khoảng cách, kích thước hạt cát,.. Các thông số này cung cấp các giá trị làm thay đổi các trường hợp của thực tế. 


Hệ Thống đo lường khả năng chịu mòn của vật liệu

Các thông số đo lường:

Kích thước vật đo: 25.4 x 76.2 x 3.2-12.7 mm
Nhân tố gây mòn: Alumina
Tốc độ cấp:  30-600 gr/min.
Tải trọng: 20, 130, 250 N
Khoảng cách trượt: 718 to 4309 m
Các đĩa: St37, CK45, GG25, X155

Tiêu chuẩn đo lường

ASTM G65: Standard Test Method for Measuring Abrasion Using the Dry Sand/Rubber
Wheel Apparatus
ASTM B611: Standard Test Method for Abrasive Wear Resistance of Cemented Carbide

[/tintuc]

products

D-Tech is focusing on providing the repair, replacement and refurbished solutions using overlay welding technology and surfacing technologies. You can find the details of our products and services at below link

introduction

In the heart of Vietnam’s industrial landscape, Bao Chi Company (BCC) has spent over two decades developing solutions that help heavy industries work longer, cleaner, and smarter. From cement plants and steel mills to mining and thermal power, one problem remains constant — wear. Every ton of rock, clinker, or ore grinds against steel, eroding its surface, shortening its life, and driving up both cost and carbon footprint. From this challenge, D-Plate was born — a breakthrough in wear protection designed not just as a product, but as a philosophy of industrial balance and sustainability. We manufacture and provide the below products and services:
  • Producing the hardfacing wear plate, D-Plate
  • Producing the fabricated wear resistance parts from D-Plate, D-Parts
  • Offering the solution for small size steel works workshop to produce their own hardfacing wear plate and wear parts under D-Plate brand, or their brand, D-Plate Standard Workshop,
For more details click here

Video

+84-898-471122